Mercedes vừa ra mắt dòng C 200 được cải tiến và nâng cấp hoàn toàn mới, những cải tiến mạnh mẽ bằng động cơ tiên tiến, cùng với đó là những phụ tùng Mercedes hết sức tiện nghi trong nội thất xe. Mercedes hoàn toàn vươt trội so với với các đối thủ trên thị trường.
Ngoại thất, chiếc sedan hạng sang mercedes c 200 có kích thước nhỏ vừa phải, rất thích hợp đi lại trong thanh phố đông dân cư. Phần đầu của chiếc xe đươc nâng cấp và cải tiến rất lớn, cụm đèn pha được thiết kế mới mang hơi hướng tươi mới, mềm mại hơn. Lưới tản nhiệt được thiết kế theo phong các đặc trưng của dòng xe này.
Thiết kế xe được làm theo hoi hưởng thể thao hơn, nhưng vẫn giũ được sự mềm mại thanh lịch, đẳng cấp của Mercedes C200.
Với những dòng xe cao cấp như Mercedes C200 thì việc bảo dưỡng đinh kỳ và đúng các sẽ làm cho các phụ tùng ô tô trong xe thật sự vận hành tôt. Vì với những dòng xe cao cấp như thế này, những phụ tùng ô tô cao cấp đi kèm có thiết kế với độ chính xác rất cao.
Khi nào nên bảo dưỡng mercedes C200?
Theo khuyến cáo của Mercedes trong 1 năm đầu tiên nên bảo dưỡng những phụ tùng sau
- Thay dầu máy và lọc dầu máy.
- Về sinh cửa sổ trời ( nếu có )
- Thay lọc gió điều hòa
- Cao su gạt mưa
- Thay lọc gió động cơ (32.000 Km )
- Thay dầu phanh ( SBC System)
Những công việc cần bảo dưỡng phụ tùng ô tô sau 2 năm:
- Thay bugi
- Thay lọc dầu hộp số tự động
- Lốp xe
- Thay lọc nhiên liệu
- Thay dây đai
Để đảm bảo một cách chính xác nhất các bận nên mang xe đến với Chophutungoto.vn để có thể kiểm tra và bảo dưỡng các danh mục phụ tùng ô tô của hãng đưa ra.
Bảng giá phụ tùng xe mercedes C200 chính hãng tham khảo
(Chưa bao gồm 10% thuế VAT)
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng xe mercedes | SL | Đơn giá |
A2711800109 | Lọc dầu máy M271 | 1c | 651,000 |
A0001802609 | Lọc dầu máy M272 | 1c | 905,000 |
A2044702494 | Lọc xăng | 1c | 12,973,000 |
A2038300918 | Lọc gió điều hoà | 1c | 1,397,000 |
A2710940204 | Lọc gió động cơ M271 | 1c | 1,723,000 |
A1120940604 | Lọc gió động cơ M272 | 1c | 3,021,000 |
A2048801057 | Nắp ca pô trước | 1c | 29,907,000 |
A20488013409999 | Ba đờ sốc sau chưa sơn | 1c | 21,136,000 |
A20488009409999 | Ba đờ sốc trước chưa sơn | 1c | 19,510,000 |
A2048850721 | Nẹp inốc cản trước trái, phải | 1c | 1,255,000 |
A2048850921 | Nẹp inốc cản sau trái, phải | 1c | 1,464,000 |
A2048850421 | Nẹp inốc cản sau giữa | 1c | 1,604,000 |
A2048801318 | Tai xe trước trái, phải mộc | 1c | 13,660,000 |
A2047200180 | Nẹp inốc cửa trước trái, phải | 1c | 1,421,000 |
A2047300180 | Nẹp inổc cửa sau trái, phải | 1c | 1,399,000 |
A2046903162 | Nẹp inốc tai trái, phải | 1c | 523,000 |
Cụm gương trái | 1bộ | 41,183,000 | |
Cụm gương phải | 1 bộ | 28,128,000 | |
A2048100121 | Mặt gương trái chống chói | 1c | 18,244,000 |
A2048100421 | Mặt gương phải không chống chói | 1c | 2,252,000 |
A2046701001 | Kỉnh chắn gió trước | 1c | 13,025,000 |
A2046700580 | Kinh chắn gió sau | 1c | 14,416,000 |
A2045000654 | Giàn nóng | 1G | 19,596,000 |
A2045002203 | Két nước | 1 c | 12,567,000 |
A2045000293 | Quạt giỏ động cơ | 1c | 20,220,000 |
A2048200159 | Đèn pha trái, phải | 1c | 47,128,000 |
A2712060019 | Puly trung gian cu roa M271 | 1c | 812,000 |
A2722021019 | Puly trung gian cu roa M272 | 1c | 1,627,000 |
A2712000270 | Cụm tăng cu roa M271 | 1c | 5,262,000 |
A2722000270 | Cụm tăng cu roa M272 | 1c | 5,262,000 |
A20488000239776 | Ga lăng cỏ ngôi sao to trên ga lăng | 1c | 11,644,000 |
A2048170616 | Ngồi sao bẹt trên nắp ca pô trước | 1c | 1,018,000 |
A20488003237246 | Ga lăng không có ngôi sao to trên ga lănq | 1c | 10,635,000 |
A2047580058 | Lố gô ca pô sau | 1c | 796,000 |
A17140000255337 | Chụp la răng bông lúa | 1c | 535,000 |
A2088170115 | Mác chữ C200 | 1c | 1,110,000 |
A2078170016 | Lô gô ga lăng to | 1c | 2,036,000 |
A0054200820 | Bộ má phanh trước | 1 bộ | 4,141,000 |
A2115401717 | Cám biển báo mòn mả phanh | 1c | 311,000 |
A0054204320 | Bộ má phanh sau | 1 bộ | 3,330,000 |
A004420B620 | Bộ má phanh tay | 1 bộ | 4,584,000 |
A2044605300 | Thước lái | 1c | 107,952,000 |
A2043380415 | Rô tuyn lái trong | 1c | 2,825,000 |
A2043300903 | Rô tuyn lái ngoải trái, phải | 1c | 2,449,000 |
A2044700894 | Bơm xăng | 1c | 13,638,000 |
A2043304311 | Thanh giằng nhôm trước khônq ổ đỡ | 1c | 6,145,000 |
A2033300051 | Bộ bi may ơ trước | 1bên | 2,352,000 |
A20468049489G32 | Bộ thảm chải sàn màu đen loại soc gai | 1 bộ | 2,471,000 |
A2048900078 | Bộ chắn bùn trước | 1 bộ | 1,452,000 |
A2048900178 | Bộ chắn bùn sau | 1 bộ | 1,452,000 |
Q4022545R17M | Lốp Michelin 225/45 R17 | 1quả | 5,108,000 |
A0139977492 | Dây cu roa 24.92 X 2420mm M271 | 1 c | 2,705,000 |
A0019931896 | Dây cu roa 21.36 X 2401 mm M272 | 1 c | 2,215,000 |
A2047200105 | Cánh cửa trước, chưa sơn | 1 c | 25,993,000 |
A2047250110 | Kính cửa trước | 1c | 3,264,000 |
A2047300105 | Cánh cửa sau, chưa sơn | 1c | 31,081,000 |
A2047350110 | Kính cửa sau, to | 1c | 2,460,000 |
A2047300155 | Kính cửa sau, to | 1 c | 1,871,000 |
A2047500075 | Cốp sau, chưa son | 1c | 23,467,000 |
A2048201964 | Đèn hậu, xi nhan đèn led | 1c | 9,573,000 |
A2048200056 | Đèn phanh dưới kính sau | 1c | 4,461,000 |
F134 | Ga lạnh R134A, kg | 1kg | 424,000 |
A0019890803 | Dầu lạnh(250ml) | 1 lọ | 2,707,000 |
A000989080718 | Dầu phanh( 1.01 ít/can) | 1 lọ | 2,377,000 |
A001989240310 | Dầu trợ lực lái(1.0 lít/lọ) | 1 lọ | 974,000 |
A001989680313 | Dầu sổ tự động(1 lít/lọ) | 1 lọ | 738,000 |
A001989330310 | Dầu cầu sau(1 lít/lọ) | 1 lọ | 1,950,000 |
A000989082510 | Nước mát 1.5lít/lọ | 1 lọ | 762,000 |
A1402770095 | Lọc dầu sổ tự động | 1c | 794,000 |
A1402710080 | Gioăng đáy các te hộp số | 1c | 431,000 |
A0065423320 | Còi điện | 1c | 2,655,000 |
Trên đây là bảng giá tham khảo về phụ tùng mercedes C200 chính hãng, mức giá có thể thay đổi theo từng thời kỳ. Vì vậy, để biết chính xác giá của phụ tùng xe mercedes C200, quý khách vui lòng gọi tới hotline: 0974.908.502 để được đội ngũ nhân viên tư vấn, hỗ trợ nhanh nhất.